TRAO HỌC BỔNG CÔNG TY TIẾN TUẤN
LỄ TRAO HỌC BỔNG TIẾN TUẤN
Tổng giám đốc Công ty TNHH Chế tạo máy dược phẩm TIẾN TUẤN - Ông Vũ Anh Tuấn - cựu sinh viên K25 Khoa Chế tạo máy (nay là Viện Cơ khí) đã ký thỏa thuận tài trợ 40 suất học bổng/học kỳ, trị giá 5 triệu đồng/suất (tổng tài trợ 200 triệu đồng/năm) nhằm động viên, khuyến khích và hỗ trợ tài chính cho sinh viên chuyên ngành Công nghệ Hàn và Công nghệ Chế tạo máy thuộc Viện Cơ khí, Trường ĐHBK Hà Nội.
Được sự uỷ nhiệm của Công ty TNHH Chế tạo máy dược phẩm TIẾN TUẤN, Viện Cơ khí đã tiến hành xét và tổ chức trao học bổng năm học 2018-2019 cho những sinh viên Viện Cơ khí, trường ĐH Bách Khoa Hà Nội đạt thành tích xuất sắc trong học tập và có tinh thần vượt khó.
Thời gian: 8h00 ngày chủ nhật 24/11/2019
Địa điểm: Hội Trường C2, Đại học Bách Khoa Hà Nội.
Mọi thắc mắc xin liên hệ với Phó Viện Trưởng: TS. Hoàng Hồng Hải; email: hai.hoanghong@hust.edu.vn
Danh sách sinh viên nhận học bổng Tiến Tuấn theo các học kỳ dưới đây:
Học Kỳ I
1.
Chuyên ngành CN Chế tạo
máy
TT
|
Họ tên SV
|
MSSV
|
Lớp - khóa
|
ĐIỂM TB HK 20181 (GPA)
|
ĐIỂM CPA
|
SỐ TC
|
GHI CHÚ
|
1
|
Nguyễn Đăng Lập
|
20152146
|
KTCK 05 - CTM K60
|
3.67
|
3.16
|
18
|
|
2
|
Nguyễn Hoàng Sơn
|
20143830
|
KTCK 06 - CTM K59
|
3.6
|
2.4
|
20
|
|
3
|
Nguyễn Ngọc Anh
|
20160143
|
KTCK 05- CTM K61
|
3.57
|
3.07
|
15
|
|
4
|
Nguyễn Báu
|
20150243
|
KTCK 01- CTM K60
|
3.53
|
2.42
|
19
|
|
5
|
Ngô Trần Minh Đức
|
20151027
|
KTCK 06- CTM K60
|
3.5
|
3.23
|
20
|
|
6
|
Nguyễn Đức Sơn
|
20163534
|
KTCK 02 - CTM K60
|
3.44
|
3.36
|
17
|
Giấy chứng nhận hộ cận nghèo
|
7
|
Đăng Quang Điệp
|
20150928
|
KTCK 01 - CTM K60
|
3.33
|
2.76
|
24
|
|
8
|
Nguyễn Văn Sinh
|
20143779
|
KTCK 02 - CTM K59
|
3.12
|
2.77
|
8
|
Giấy chứng nhận hộ cận nghèo
|
9
|
Đỗ Thế Hinh
|
20151455
|
KTCK 03 - CTM K60
|
3
|
2.73
|
20
|
Giấy chứng nhận hộ cận nghèo
|
10
|
Trần Văn Thỏa
|
20163906
|
KTCK 02 - CTM K61
|
2.83
|
2.21
|
18
|
Giấy chứng nhận hộ cận nghèo
|
2.
Chuyên ngành CN Hàn
TT
|
Họ tên SV
|
MSSV
|
Lớp - khóa
|
ĐIỂM TB HK 20181 (GPA)
|
ĐIỂM CPA
|
SỐ TC
|
GHI CHÚ
|
1
|
Nguyễn Thế Khánh Duy
|
20150621
|
KTCK 06 - CN Hàn K60
|
3.7
|
2.83
|
20
|
|
2
|
Trịnh Văn Luyến
|
20162584
|
KTCK 02 - CN Hàn K61
|
3.62
|
3.24
|
21
|
|
3
|
Cao Văn Trưởng
|
20144829
|
KTCK 07- CN Hàn K
|
3.54
|
2.48
|
24
|
|
4
|
Mai Tuấn Dũng
|
20160666
|
KTCK 03 - CN Hàn K61
|
3.32
|
3.07
|
17
|
|
5
|
Hồ Anh Tuấn
|
20164333
|
KTCK 04- CN Hàn K61
|
3.3
|
2.43
|
15
|
|
6
|
Ngô Văn Tuyên
|
20154161
|
KTCK 01 - CN Hàn K60
|
3.25
|
2.08
|
20
|
|
7
|
Dương Vinh Quang
|
20143563
|
KTCK 04- CN Hàn K
|
3.07
|
2.55
|
14
|
|
8
|
Đinh Viết Tuấn
|
20154074
|
KTCK 02 CN Hàn
K60
|
2.86
|
2.3
|
22
|
|
9
|
Phạm Ngọc Việt
|
20145244
|
KTCK 05 - CN Hàn K59
|
2.71
|
1.9
|
21
|
|
10
|
Nguyễn Duy Châu
|
20150330
|
KTCK 06 - CN Hàn K60
|
2.67
|
2.35
|
24
|
|
Học Kỳ 2
TT |
SHSV |
HỌ TÊN |
LỚP - KHÓA |
CHUYÊN NGÀNH |
GHI CHÚ |
1 |
20150812 |
Triệu Quang Đạo |
KTCK06 - K60 |
CÔNG NGHỆ HÀN |
|
2 |
20164706 |
Đoàn Thế Vũ |
KTCK03- K61 |
CÔNG NGHỆ HÀN |
|
3 |
20150619 |
Nguyễn Quang Duy |
KTCK01-K60 |
CÔNG NGHỆ HÀN |
|
4 |
20153540 |
Phạm Hữu Thắng |
KTCK03- K60 |
CÔNG NGHỆ HÀN |
|
5 |
20160203 |
Phan Quyền Anh |
KTCK04- K61 |
CÔNG NGHỆ HÀN |
|
6 |
20152031 |
Phạm Văn Khôi |
KTCK05- K60 |
CÔNG NGHỆ HÀN |
|
7 |
20150861 |
Nguyễn Trung Đạt |
KTCK03 - K60 |
CÔNG NGHỆ HÀN |
|
8 |
20167437 |
Nguyễn Anh Tùng |
KTCK05- K61 |
CÔNG NGHỆ HÀN |
|
9 |
20152281 |
Nguyễn Văn Long |
KTCK05- K60 |
CÔNG NGHỆ HÀN |
|
10 |
20144003 |
Vũ Văn Thanh |
KTCK01- K59 |
CÔNG NGHỆ HÀN |
|
11 |
20150055 |
Hoàng Tuấn Anh |
KTCK02-K60 |
CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY |
|
12 |
20161325 |
Tạ Văn Hải |
KTCK02-K61 |
CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY |
|
13 |
20164671 |
Phạm Đinh Việt |
KTCK02-K61 |
CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY |
|
14 |
20163446 |
Hoàng Xuân Quyết |
KTCK01-K61 |
CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY |
|
15 |
20161736 |
Đoàn Văn Hòa |
KTCK02-K61 |
CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY |
|
16 |
20160823 |
Hoàng Hữu Dương |
KTCK05-K61 |
CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY |
|
17 |
20165814 |
Nguyễn Văn Chung |
CN.CTM02-K61 |
CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY |
|
18 |
20153762 |
Lê Hữu Tiến |
KTCK02-K60 |
CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY |
|
19 |
20164651 |
Lê Quang Việt |
KTCK01-K61 |
CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY |
|
20 |
20150017 |
Vũ Đông An |
KTCK05-K60 |
CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY |
|