Danh sách sinh viên đi đào tạo Sỹ Quan Dự Bị 2017
Hiện tại Nhà trường đã nhận được Lệnh của Bộ Trưởng Bộ Quốc phòng về việc triệu tập Sinh viên Trường đi đào tạo Sĩ quan dự bị. Theo Quyết định, SV sẽ lên đường và tập trung tại Trường Quân sự Bộ tư Lệnh thủ đô vào ngày 06/9/2017. Do vậy Nhà trường kính đề nghị các Viện:
- Giao Quyết của Bộ Quốc phòng và Lệnh triệu tập của Trường cho SV
- Triệu tập SV và quán triệt tinh thần để các em chuẩn bị lên đường.
- Hoàn thiện Hồ sơ Sv đối với các trường hợp còn thiếu.
- Triệu tập Sinh viên đảm bảo 100% SV có mặt đầy đủ và đúng giờ vào hồi 8h00 ngày 06/9/2017 tại Phòng Hội thảo C2 để Nhà trường làm lễ xuất quân và tiễn các em lên đường.
- Các Viện cử Lãnh đạo Viện tham dự Lễ xuất quân và cán bộ quản lý sinh viên tại lễ xuất quân tiễn sinh viên vào thời gian trên.
Phòng CTCT&CTSV và Khoa Giáo dục Quốc phòng sẽ chuyển bản trích sao Quyết định của Bộ Quốc phòng về việc tuyển chọn đi đào tạo sĩ quan dự bị và Lệnh triệu tập của Trường.
CÁC BẠN SINH VIÊN LÊN GẶP CÔ THANH TẠI VP VIỆN ĐỂ NHẬN GIẤY TRIỆU TẬP VÀ QUYẾT ĐỊNH
TT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Lớp/ khóa chuyên ngành | Số điện thoại | Nguyên quán, | Số hiệu lệnh triệu tập | Số QĐ | Ký nhận (ghi rõ họ tên) |
(ngày tháng năm sinh ) | Trú quán | |||||||
1 | Phạm Đức Chiến | 9/16/1994 | KT cơ khí 1 – K57 | 987116101 | Hùng Sơn – Thanh Miện – Hải Dương | 01/CL-SQDB | 331/QĐ-BQP | |
2 | Nguyễn Văn Dân | 3/21/1994 | KT cơ khí 1 – K57 | 0978419332 | Văn Quan – Trị Quả – Thuận Thành – Bắc Ninh | 02/CL-SQDB | 331/QĐ-BQP | |
3 | Nguyễn Xuân Phúc | 3/9/1994 | KT cơ khí 2 – K57 | 983174271 | Thái Sơn – Thái Thụy – Thái Bình | 03/CL-SQDB | 331/QĐ-BQP | |
4 | Quách Huy Nghĩa | 1/1/1994 | KT cơ khí 4 – K57 | 1659459867 | Phan Long – Tân Hội – Đan Phượng – Hà Nội | 04/CL-SQDB | 331/QĐ-BQP | |
5 | Trần Văn Hùng | 12/1/1994 | KT cơ khí 4 – K57 | 1656013525 | Đông Tràng – Quang Phục – Tứ Kỳ – Hải Dương | 05/CL-SQDB | 331/QĐ-BQP | |
6 | Đỗ Hoàng Thắng | 12/9/1994 | KT cơ khí 4 – K57 | 1644394284 | Thiệu Khánh – Thanh Hóa | 06/CL-SQDB | 331/QĐ-BQP | |
7 | Nguyễn Như Tùng | 5/15/1994 | KT cơ khí 5 – K57 | 1688923126 | Ngọc Chi – Vĩnh Ngọc – Đông Anh – HN | 07/CL-SQDB | 331/QĐ-BQP | |
8 | Hoàng Văn Minh | 1/15/1994 | KT cơ khí 5 – K57 | 943321344 | Cẩm Hưng – Cẩm Giàng -Hải Dương | 08/CL-SQDB | 331/QĐ-BQP | |
9 | Vũ Tuấn Anh | 10/18/1994 | KT cơ khí 6- K57 | 1232710113 | Lê Hồng – Thanh Miện – Hải Dương | 09/CL-SQDB | 331/QĐ-BQP | |
10 | Nguyễn Văn Đông | 9/2/1994 | KT cơ khí 7 – K57 | 1629886145 | Vinh Quang – Tiên Lãng – Hải Phòng | 10/CL-SQDB | 331/QĐ-BQP | |
11 | Nguyễn Trung Hậu | 1/8/1994 | CK01 – K57 | 1647414826 | Minh Nông, Việt Trì, Phú Thọ | 11/CL-SQDB | 331/QĐ-BQP | |
12 | Nguyễn Minh Vương | 6/15/1994 | CK08 – K57 | 1655990616 | Linh Quy, Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội | 12/CL-SQDB | 331/QĐ-BQP | |
13 | Phạm Bá Điệu | 7/10/1995 | CNKTCĐT1K58 | 1662992400 | Tân Châu – Khoái Châu – Hưng Yên | 13/CL-SQDB | 331/QĐ-BQP | |
14 | Văn Đình Năm | 9/19/1994 | KTCĐT2K57 | 01682869059 | Thanh Minh, Quảng Vinh, Quảng Xương, Thanh Hóa | 14/CL-SQDB | 331/QĐ-BQP | |
15 | Phạm Văn Giáp | 1/28/1994 | KTCĐT3K57 | 1659159982 | Nam Hải, Sơn Đông, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | 15/CL-SQDB | 331/QĐ-BQP | |
16 | Bùi Anh Tú | 4/17/1994 | KTCĐT2-K57 | 01674251669 | 611 Hùng Vương, Hồng Bàng, Hải Phong | 16/CL-SQDB | 331/QĐ-BQP | |
17 | Nguyễn Đức Tuân | 3/10/1994 | CĐT3 – K57 | 1654305671 | An Lạc 2, An Vinh, Quỳnh phụ, Thái Bình | 17/CL-SQDB | 331/QĐ-BQP | |
18 | Lê Văn Tiến | 1/31/1994 | CK06 – K57 | 1659792036 | Gia Liều, Phương Liễu, Quế Võ, Bắc Ninh | 18/CL-SQDB | 331/QĐ-BQP | |
19 | Trần Văn Cường | 6/22/1994 | CNKTCĐT2K58 | 1667445567 | Đạo Khê, Trung Hưng, Yên Mỹ, Hưng yên | 19/CL-SQDB | 331/QĐ-BQP | |
Hà Nội, ngày 23 tháng 08 năm 2017 | ||||||||
VIỆN CƠ KHÍ |