PGS. TS. Nguyễn Nguyên An
Địa chỉ làm việc: C7-M525 ĐHBK HN
E-mail: an.nguyennguyen@hust.edu.vn
Giảng dạy/Teaching
- HE5415 Kỹ thuật xử lý nhiệt ẩm chính xác
- HE4412 Bơm nhiệt và ứng dụng của bơm nhiệt
- HE4073 Lò điện
Lĩnh vực nghiên cứu/Research Arears
- Bơm nhiệt và các ứng dụng (sấy nhiệt độ thấp, sản xuất nước nóng, hồi nhiệt- tận dụng nhiệt thải…).
- Công nghệ trao đổi nhiệt dùng vi ống (micro tube).
- Công nghệ xử lý nhiệt ẩm chính xác.
Đào tạo/Educations
1989 – 1994 | Học đại học ngành Nhiệt công nghiệp | Trường ĐHBK Hà Nội |
1996 – 1998 | Học Thạc sỹ ngành Máy lạnh và Thiết bị Nhiệt | Trường ĐHBK Hà Nội |
2001 – 2005 | Nghiên cứu sinh đề tài Thông gió – Bơm nhiệt | Viện Khoa học và Công nghệ Hàn Quốc (KIST) |
Công trình tiêu biểu/Selected publications
TT |
Tên bài báo | Số tác giả | Tên tạp chí,
kỷ yếu |
Tập | Số | Năm
công bố |
1 | Experimental study of sensible heat recovery of heat pump during heating and ventilation | 03 | International Journal of Refrigeration, ISSN: 0140-7007 (SCI Journal) | 28 | 2005 | |
2 | Bài toán dẫn nhiệt không ổn định với nguồn trong dạng mặt và một phương pháp xác định hệ số dẫn nhiệt | 02 | Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nhiệt, ISSN 0868 – 3336 | 1/2000 | 2000 | |
3 | Ứng dụng máy tính để tự động hóa thiết bị đo hệ số dẫn nhiệt của vật liệu dạng xốp theo phương pháp que thăm | 02 | Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nhiệt, ISSN 0868 – 3336 | 4/2001 | 2001 | |
4 | Một số kết quả nghiên cứu về phương pháp nguồn bề mặt xác định hệ số dẫn nhiệt của vật liệu rắn “tựa đẳng hướng” | 03 | Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nhiệt, ISSN 0868 – 3336 | 5/2000 | 2000 | |
5 | Experimental study of the dynamic behavior of thermostatic expansion valve | 02 | Proceeding of Summer Conference, Society of Air conditioning and Refrigerating Engineers of Korea (SAREK) | 2004 | ||
6 | Experimental study of an air-source heat pump with various ventilation heat recovery methods in cooling mode | 03 | Proceeding of The 2nd Asian Conference on Refrigeration and Air-conditioning, Beijing, China | May 12 – 13, 2004 | ||
7 | Sensible heat recovery of ventilation energy of heat pump in heating mode | 02 | Proceedings of
the 10th Int. Refrigeration and Air Conditioning Conference at Purdue, USA |
2004 | ||
8 | Nghiên cứu lớp chắn bức xạ chọn lọc bên trong kiểu cánh chớp của bộ thu phẳng | 02 | Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nhiệt, ISSN 0868 – 3336 | 5/1998 | 1998 | |
9 | Transient behavior of temperature sensor of expansion valve with various installation | 02 | HVAC&R research, ISSN
1078-9669 (Print), 1938-5587 (Online) (SCIE Journal) |
20 | 1 | 2014 |
10 | Cơ sở lý thuyết và thuật toán mô phỏng bơm nhiệt sản xuất nước nóng với dàn ngưng tụ đặt trong bình chứa trong chế độ không ổn định | 01 | Tạp chí Cơ khí Việt nam, ISSN 0866 – 7056 | 9/2012 | 2012 | |
11 | Xây dựng phương pháp đo trực tiếp lưu lượng khối lượng lưu chất dựa trên nguyên lý Coriolis | 02 | Tạp chí Năng lượng nhiệt, ISSN 0868 – 3336 | 94 | 2010 | |
12 | Xây dựng hệ thống cung cấp nước nóng gia dụng kết hợp bộ thu năng lượng mặt trời và bơm nhiệt | 01 | Tạp chí Cơ khí Việt nam, ISSN 0866 – 7056 | 1+2/2013 | 2013 | |
13 | Xác định hệ số trao đổi nhiệt đối lưu bên trong phần sôi của ống nhiệt trọng trường thẳng đứng | 02 | Tạp chí Khoa học & Công nghệ các trường Đại học Kỹ thuật, ISSN 0868 – 3980 | 98/2014 | 2014 | |
14 | Nghiên cứu chế tạo bơm nhiệt đun nước nóng gia dụng | 01 | Tạp chí Năng lượng nhiệt, ISSN 0868 – 3336 | 109 | 2013 | |
15 | Xây dựng mô hình toán học cho phần ngưng của ống nhiệt trọng trường | 02 | Tạp chí Năng lượng nhiệt, ISSN 0868 – 3336 | 98 | 2011 | |
16 | Xây dựng phương pháp xác định thông số đặc trưng của máy nén lạnh từ số liệu thực nghiệm | 02 | Tạp chí Năng lượng nhiệt, ISSN 0868 – 3336 | 114 | 2013 | |
17 | Nghiên cứu chế tạo thử nghiệm thiết bị đo trực tiếp lưu lượng khối lượng lưu chất theo nguyên lý Coriolis | 02 | Tạp chí Năng lượng nhiệt, ISSN 0868 – 3336 | 104 | 2012 | |
18 | Nghiên cứu chế tạo phần điều khiển cho thiết bị đo lưu lượng khối lượng lưu chất theo nguyên lý Coriolis | 02 | Tạp chí Năng lượng nhiệt, ISSN 0868 – 3336 | 112 | 2013 | |
19 | Mô phỏng máy điều hoà không khí một chiều loại nhỏ | 02 | Tạp chí Năng lượng nhiệt, ISSN 0868 – 3336 | 119 | 2014 | |
20 | Nghiên cứu mô phỏng các thông số làm việc của bơm nhiệt | 02 | Tạp chí Khoa học Giao thông vận tải, ISSN 1859 – 2724 | Số đặc biệt, tháng 10/ 2013 | 2013 | |
21 | Mô phỏng sự phân tầng nhiệt trong bình chứa của hệ thống cung cấp nước nóng bằng năng lượng mặt trời tuần hoàn tự nhiên | 03 | Tạp chí Năng lượng nhiệt, ISSN 0868 – 3336 | 117 | 2014 | |
22 | Phương pháp xác định đặc tính năng lượng của điều hòa không khí theo chỉ số hiệu quả toàn năm APF | 04 | Tạp chí Năng lượng nhiệt, ISSN 0868 – 3336 | 102 | 2011 | |
23 | Comparison in power consumption and coefficient of performance of air-conditioners in Vietnam | 05 | 6th South East Asian Technical University Consortium (SEATUC), Bangkok, Thailand
|
2012 | ||
24 | Development of energy performance comparison method for residential electric appliances – application to air conditioners | 06 | 10th IEA Heat Pump Conference, Tokyo, Japan, 2011 | 2011 | ||
25 | Bơm nhiệt sấy lạnh và hút ẩm BK-BSH 18 | 06 | Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nhiệt, ISSN 0868 – 3336 | 65 | 2005 | |
26 | Study on power consumption and energy performance of split-type air-conditioners | 05 | Journal of Science & Technology, ISSN 0868 – 3980 | 100 | 2014 | |
27 | Nghiên cứu và triển khai ứng dụng công nghệ hút ẩm và sấy lạnh dùng bơm nhiệt nhiệt độ thấp trong điều kiện Việt nam | 06 | Kỷ yêu Hội nghị khoa học lần thứ 20 – ĐHBK Hà nội, phân ban Khoa học và Công nghệ Nhiệt lạnh | 2006 | ||
28 | Nghiên cứu mô hình tính toán bộ thu năng lượng mặt trời để đun nước nóng | 02 | Tạp chí Khoa học & Công nghệ, ISSN 1859 – 3585 | 25 | 2014 | |
29 | Số liệu nhiệt động của Cyclopropane | 05 | Tạp chí Năng lượng nhiệt, ISSN 0868 – 3336 | 122 | 2015 | |
30 | Nghiên cứu thực nghiệm đặc tính làm việc của bộ thu năng lượng mặt trời để đun nước nóng tại Việt nam | 03 | Tạp chí Cơ khí Việt nam, ISSN 0866 – 7056 | 7/2015 | 2015 | |
31 | Đánh giá hiệu quả hệ thống cung cấp nước nóng dùng bộ thu năng lượng mặt trời kết hợp với bơm nhiệt | 02 | Tạp chí Khoa học Công nghệ Việt nam, ISSN 1859 – 4794 | 2 | 7/2015 | 2015 |
32 | Mô phỏng trong chế độ ổn định máy nén kín dùng cho bơm nhiệt loại nhỏ | 02 | Tạp chí Năng lượng nhiệt, ISSN 0868 – 3336 | 124 | 2015 | |
33 | Mô phỏng sự phân tầng nhiệt độ trong bình chứa của hệ thống cung cấp nước nóng sử dụng năng lượng mặt trời bằng phần mềm CFX | 02 | Tạp chí Năng lượng nhiệt, ISSN 0868 – 3336 | 125 | 2015 | |
34 | Mô hình xác định bức xạ hấp thụ trên bề mặt ống thuỷ tinh chân không bộ thu năng lượng mặt trời | 03 | Tạp chí Năng lượng nhiệt, ISSN 0868 – 3336 | 129 | 2016 | |
35 | Nghiên cứu chế tạo thiết bị đo tổng xạ, tán xạ và trực xạ | 03 | Tạp chí Khoa học & Công nghệ Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội – ISSN 1859 – 3585 | 35 | 2016 | |
36 | Một mô hình toán học của máy nén xoắn ốc kín | 02 | Tạp chí Khoa học và Công nghệ các
Trường Đại học Kỹ thuật, ISSN 2354 – 1083 |
114 | 2016 | |
37 | Mô hình toán xác định chiều dày màng lỏng ngưng trong vi ống ở chế độ hình xuyến | 02 | Tạp chí Cơ khí Việt nam, ISSN 0866 – 7056 | 10/2016 | 2016 | |
38 | Mô phỏng lưu động của nước trong bộ thu năng lượng mặt trời kiểu ống thủy tinh chân không | 03 | Tạp chí Khoa học và Công nghệ – Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam, ISSN 0866-708x | 55 | 2017 | |
39 | Mô hình tính toán hệ số trao đổi nhiệt đối lưu của quá trình ngưng tụ bên trong vi ống | 02 | Tạp chí Năng lượng nhiệt, ISSN 0868 – 3336 | 134 | 2017 | |
40 | Phương pháp lý thuyết xác định hệ số trao đổi nhiệt đối lưu của quá trình ngưng tụ bên trong vi ống ở chế độ hình xuyến | 02 | Tạp chí Cơ khí Việt nam, ISSN 0866 – 7056 | 3/2017 | 2017 | |
41 | Mô phỏng bơm nhiệt có kể đến ảnh hưởng của lượng nạp môi chất lạnh | 02 | Tạp chí Năng lượng nhiệt, ISSN 0868 – 3336 | 135 | 2017
|
|
42 | Research and development of heat pump hot water heater technology in Vietnam: An update | 03 | Asian Heat Pump & Thermal Storage Technologies Network Tokyo Workshop 2017 | 2017 | ||
43 | Mô phỏng quá trình truyền nhiệt trong ống thuỷ tinh chân không của bộ thu năng lượng mặt trời | 03 | Tạp chí Năng lượng nhiệt, ISSN 0868 – 3336 | 140 | 2018 | |
44 |
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số phương pháp sấy đến chât lượng của tôm thẻ chân trắng khô | 03 | Tạp chí Năng lượng nhiệt, ISSN 0868 – 3336 | 142 | 2018 | |
45 | Nghiên cứu thực nghiệm trường áp suất bên trong tôm thẻ chân trắng sấy bằng bơm nhiệt kết hợp hồng ngoại | 02 | Tạp chí Khoa học – Công nghệ Thuỷ sản, ISSN 1859 – 2252 | 1 | 2019 | |
46 | Mô phỏng quá trình truyền nhiệt, truyền chất bên trong tôm thẻ chân trắng sấy bằng hồng ngoại kết hợp bơm nhiệt | 02 | Tạp chí Năng lượng nhiệt, ISSN 0868 – 3336 | 146 | 2019 | |
47 | Nghiên cứu thực nghiệm xác định hệ số trao đổi nhiệt đối lưu khi sôi trong vi ống | 02 | Tạp chí Năng lượng nhiệt, ISSN 0868 – 3336 | 150 | 2019 | |
48 | Multiscale Modeling of Superheated Steam Drying of Particulate Materials | 04 | Chemical Engineering & Technology | 5 | 2020 | |
49 | Nghiên cứu chế tạo máy sấy bằng bơm nhiệt kết hợp bức xạ hồng ngoại để sấy nông sản và thủy sản | 04 | Tạp chí Khoa học – Công nghệ Thuỷ sản, ISSN 1859 – 2252 | 1 | 2021 | |
50 | Development and Validation of a Simulation Model for Heat Pump Water Heater | 03 | Journal of Mechanical Engineering Research and Developments, ISSN 1024-1752 | 44 | 2 | 2021 |
51 | Thermodynamic Properties of Potential Alternative Refrigerant HFO-1234ze(Z) | 04 | Engineering and Technology for Sustainable Development, ISSN 2734 – 9381 | 32 | 1 | 2022 |
52 | Thiết kế, chế tạo thiết bị sấy thăng hoa để sấy đông trùng hạ thảo và thuỷ sản | 03 | Tạp chí Khoa học – Công nghệ Thuỷ sản, ISSN 1859 – 2252 | 1 | 2023 | |
53 | Thermophysical properties of Cordyceps militaris change during the freezing process | 03 | International Conference on Marine Sustainable Development and Innovation 2023, ISSN 2225-1154 | 2023 | ||
54 | Developing and solving the mathematical model of transient heat and mass transfer in the freeze-drying of Cordyceps militaris | 03 | International Conference on Marine Sustainable Development and Innovation 2023, ISSN 2225-1154 | 2023 |
Dự án hiện tại /Project
TT | Tên đề tài/dự án | Cơ quan
tài trợ kinh phí |
Thời gian thực hiện | Vai trò tham gia đề tài |
1 | Hoàn thiện và thương mại hóa máy hút ẩm và sấy lạnh tiết kiệm năng lượng để sấy thực phẩm, dược liệu và nông sản sau thu hoạch | Bộ Giáo dục và Đào tạo (đề tài Ươm tạo công nghệ – KH&CN cấp Bộ) | 2005 – 2007 | Chủ nhiệm |
2 | Nghiên cứu, đánh giá và thúc đẩy việc sử dụng máy điều hòa không khí loại nhỏ hiệu suất cao ở Việt nam | Dự án hợp tác NCKH giữa Đại học Bách khoa Hà nội với Công ty Mitsubishi UFJ và Trung tâm Bơm nhiệt và trữ nhiệt Nhật Bản – HPTCJ (đề tài KHCN cấp Trường) | 2010 – 2011 | Tham gia |
3 | Nghiên cứu các thiết bị điều hòa/bơm nhiệt hiệu suất cao trong khu vực dân dụng ở Việt Nam | Dự án hợp tác NCKH giữa Đại học Bách khoa Hà nội với Trung tâm Bơm nhiệt và trữ nhiệt Nhật Bản – HPTCJ (đề tài KHCN cấp Trường) | 2011 – 2012 | Tham gia |
4 | Nghiên cứu thiết kế, chế tạo hệ thống cung cấp nước nóng sử dụng bơm nhiệt kết hợp với bộ thu năng lượng mặt trời trong điều kiện Việt nam | Bộ Khoa học và Công nghệ (đề tài KH&CN cấp Quốc gia) | 2012 – 2014 | Chủ nhiệm |
HV cao học/ Master students
NCS/ PhD students
Sách
1 | Thiết kế hệ thống cung cấp nước nóng năng lượng mặt trời kết hợp bơm nhiệt phục vụ sinh hoạt
|
Tác giả | NXB Bách khoa Hà Nội, ISBN 978-604-98-7501-4 | 2019 |
2 | Lò điện trở | Đồng tác giả | NXB Giáo dục Việt Nam, ISBN 978-604-0-17581-6 | 2019 |
Giải thưởng/Awards & Honour
Năm | Hình thức khen thưởng | Số, ngày, tháng, năm của quyết định khen thưởng; cơ quan ban hành quyết định |
1994 | Giải nhất giải thưởng “Sáng tạo kỹ thuật Vifotec 1994” | Số 162 do Hội đồng bảo trợ quỹ Vifotec trao tặng ngày 30/11/1994 |
1994 | Giải nhì giải thưởng “Sinh viên nghiên cứu khoa học” năm 1994 | Số 125 QN/TƯ do Ban chấp hành Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh trao tặng ngày 2/12/1994 |
2008-2009 | Giấy khen “Đã có thành tích hướng dẫn SV NCKH đoạt giải Ba Giải thưởng SVNCKH cấp Bộ và VIFOTEC năm học 2008-2009 | Số 132/QĐ-ĐHBK-KHCN ngày 02/06/2010 của trường Đại học Bách khoa Hà nội |
2008-2009 | Giấy khen “Đã có thành tích hướng dẫn SV NCKH đoạt giải Nhất Giải thưởng SVNCKH cấp Trường năm học 2008-2009 | Số 140/QĐ-ĐHBK-KHCN ngày 02/06/2009 của trường Đại học Bách khoa Hà nội |
2009-2010 | Giấy khen “Đã có thành tích hướng dẫn SV NCKH đoạt giải Nhất Giải thưởng SVNCKH cấp Trường năm học 2009-2010 | Số 132/QĐ-ĐHBK-KHCN ngày 02/06/2010 của trường Đại học Bách khoa Hà nội |
2017 | Giải 3 Giải thưởng “Sáng tạo Khoa học Công nghệ Việt Nam Vifotec năm 2017” | Số 1171/QĐ-LHHVN ngày 29/12/2017 của Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam |
2017 | Bằng Lao động sáng tạo “Đã đạt danh hiệu lao động sáng tạo trong phong trào thi đua yêu nước năm 2017” | Số 918/QĐ-TLĐ ngày 10/5/2018 của Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam |
Hợp tác chuyển giao công nghệ (Lab, Đại học, Doanh nghiệp)/ Coperation and Tech. Transfer (Labs., Uni., Companies)
Other information