DANH SÁCH PHÂN CÔNG ĐATN 20183
Mã HP | Tên HP | Mã SV | Họ và tên | Ngày sinh | Tên lớp | Bộ môn HD | ||||||||||||||
ME4441 | ĐATN cử nhân | 20110059 | Đoàn Ngọc Hoàng Bảo | 02/20/1993 | KT cơ khí 4-K56 | MCX | ||||||||||||||
ME4441 | ĐATN cử nhân | 20110158 | Phạm Văn Dương | 06/21/1993 | KT cơ khí 5-K56 | Dao | ||||||||||||||
ME4441 | ĐATN cử nhân | 20111055 | Nguyễn Hoàng San | 09/04/1993 | KT cơ khí 4-K56 | Dao | ||||||||||||||
ME4441 | ĐATN cử nhân | 20110769 | Lê Hoàng Thạch | 07/26/1993 | KT cơ khí 2-K56 | CNCTM | ||||||||||||||
ME4441 | ĐATN cử nhân | 20143979 | Ngô Quang Thanh | 11/08/1996 | Kỹ thuật cơ khí 6 K59 | CNCTM | ||||||||||||||
ME4441 | ĐATN cử nhân | 20110888 | Trần Văn Trường | 09/18/1993 | KT cơ khí 8-K56 | Dao | ||||||||||||||
ĐATN cử nhân | ||||||||||||||||||||
ME4992 | ĐATN cử nhân | 20155050 | Nguyễn Quang Anh | 02/18/1997 | CN- Cơ điện tử 2 K60 | CĐT | ||||||||||||||
ME4992 | ĐATN cử nhân | 20146041 | Trần Tuấn Anh | 04/26/1996 | CN- Cơ điện tử 2 K59 | CĐT | ||||||||||||||
ME4992 | ĐATN cử nhân | 20155117 | Tạ Văn Bắc | 10/29/1997 | CN- Cơ điện tử 1 K60 | CĐT | ||||||||||||||
ME4992 | ĐATN cử nhân | 20146090 | Nguyễn Duy Công | 07/20/1996 | CN- Cơ điện tử 1 K59 | GCAL | ||||||||||||||
ME4992 | ĐATN cử nhân | 20155323 | Phạm Trọng Đại | 07/30/1997 | CN- Cơ điện tử 2 K60 | MMS | ||||||||||||||
ME4992 | ĐATN cử nhân | 20155326 | Nguyễn Văn Đạo | 11/10/1997 | CN- Cơ điện tử 1 K60 | CNCTM | ||||||||||||||
ME4992 | ĐATN cử nhân | 20155368 | Nguyễn Công Đô | 05/09/1996 | CN- Cơ điện tử 1 K60 | MMS | ||||||||||||||
ME4992 | ĐATN cử nhân | 20155275 | Nguyễn Mạnh Dũng | 07/30/1997 | CN- Cơ điện tử 2 K60 | MMS | ||||||||||||||
ME4992 | ĐATN cử nhân | 20155284 | Phùng Đức Dũng | 06/04/1997 | CN- Cơ điện tử 2 K60 | CĐT | ||||||||||||||
ME4992 | ĐATN cử nhân | 20146123 | Luyện Minh Duy | 11/24/1996 | CN- Cơ điện tử 1 K59 | CNCTM | ||||||||||||||
ME4992 | ĐATN cử nhân | 20155255 | Nguyễn Tiến Duy | 02/28/1997 | CN- Cơ điện tử 2 K60 | DAO | ||||||||||||||
ME4992 | ĐATN cử nhân | 20155434 | Tạ Văn Giang | 02/04/1997 | CN- Cơ điện tử 2 K60 | DAO | ||||||||||||||
ME4992 | ĐATN cử nhân | 20135433 | Nguyễn Văn Hà | 07/10/1995 | CN-KT Cơ điện tử 01 K58 | CNCTM | ||||||||||||||
ME4992 | ĐATN cử nhân | 20155441 | Vũ Trọng Hay | 10/23/1997 | CN- Cơ điện tử 2 K60 | MMS | ||||||||||||||
ME4992 | ĐATN cử nhân | 20146272 | Lê Minh Hiếu | 07/17/1996 | CN- Cơ điện tử 2 K59 | HÀN | ||||||||||||||
ME4992 | ĐATN cử nhân | 20125125 | Hoàng Minh Hoàn | 10/15/1994 | CN-KT cơ điện tử K57 | MMS | ||||||||||||||
ME4992 | ĐATN cử nhân | 20135713 | Cao Văn Hùng | 07/27/1995 | CN-KT Cơ điện tử 01 K58 | CĐT | ||||||||||||||
ME4992 | ĐATN cử nhân | 20146362 | Nguyễn Văn Hùng | 09/17/1996 | CN- Cơ điện tử 1 K59 | MCX | ||||||||||||||
ME4992 | ĐATN cử nhân | 20135729 | Trần Văn Hùng | 11/14/1995 | CN-KT Cơ điện tử 01 K58 | MMS | ||||||||||||||
ME4992 | ĐATN cử nhân | 20135781 | Nguyễn Tuấn Khanh | 10/02/1994 | CN-KT Cơ điện tử 01 K58 | CĐT | ||||||||||||||
ME4992 | ĐATN cử nhân | 20159845 | Đặng Xuân Kiên | 02/14/1993 | CN-KT Cơ điện tử 01 K58 | HÀN | ||||||||||||||
ME4992 | ĐATN cử nhân | 20155877 | Nguyễn Văn Kiên | 08/05/1997 | CN- Cơ điện tử 1 K60 | CUD | ||||||||||||||
ME4992 | ĐATN cử nhân | 20155949 | Tăng Vũ Diệu Linh | 12/21/1997 | CN- Cơ điện tử 2 K60 | MMS | ||||||||||||||
ME4992 | ĐATN cử nhân | 20146459 | Khương Đình Lộc | 08/28/1996 | CN- Cơ điện tử 1 K59 | MMS | ||||||||||||||
ME4992 | ĐATN cử nhân | 20135957 | Bùi Đức Lương | 08/13/1995 | CN-KT Cơ điện tử 02 K58 | DAO | ||||||||||||||
ME4992 | ĐATN cử nhân | 20156018 | Nguyễn Thanh Mai | 12/15/1997 | CN- Cơ điện tử 2 K60 | GCAL | ||||||||||||||
ME4992 | ĐATN cử nhân | 20152450 | Nguyễn Minh | 09/29/1993 | Kỹ thuật cơ khí 1 K60 | CNCTM | ||||||||||||||
ME4992 | ĐATN cử nhân | 20146497 | Đặng Đức Nam | 02/03/1995 | CN- Cơ điện tử 2 K59 | MCX | ||||||||||||||
ME4992 | ĐATN cử nhân | 20156192 | Trịnh Văn Nhàn | 05/14/1997 | CN- Cơ điện tử 2 K60 | GCAL | ||||||||||||||
ME4992 | ĐATN cử nhân | 20156316 | Hồ Sỹ Quân | 08/22/1997 | CN- Cơ điện tử 1 K60 | MMS | ||||||||||||||
ME4992 | ĐATN cử nhân | 20146580 | Mai Đức Quân | 12/21/1996 | CN- Cơ điện tử 2 K59 | CNCTM | ||||||||||||||
ME4992 | ĐATN cử nhân | 20156309 | Nguyễn Văn Quang | 04/21/1997 | CN- Cơ điện tử 2 K60 | MMS | ||||||||||||||
ME4992 | ĐATN cử nhân | 20125242 | Trần Quốc Quang | 09/02/1993 | CN-CN chế tạo máy K57 | DAO | ||||||||||||||
ME4992 | ĐATN cử nhân | 20156337 | Dương Đình Quyền | 11/26/1997 | CN- Cơ điện tử 1 K60 | CNCTM | ||||||||||||||
ME4992 | ĐATN cử nhân | 20156368 | Nguyễn Minh Sang | 04/14/1997 | CN- Cơ điện tử 2 K60 | MMS | ||||||||||||||
ME4992 | ĐATN cử nhân | 20156385 | Đoàn Văn Sơn | 11/06/1997 | CN- Cơ điện tử 2 K60 | CĐT | ||||||||||||||
ME4992 | ĐATN cử nhân | 20156413 | Nguyễn Mạnh Tài | 06/20/1997 | CN- Cơ điện tử 1 K60 | MMS | ||||||||||||||
ME4992 | ĐATN cử nhân | 20136367 | Hoàng Văn Thanh | 09/09/1995 | CN-KT Cơ điện tử 02 K58 | CĐT | ||||||||||||||
ME4992 | ĐATN cử nhân | 20156552 | Đinh Công Thuận | 04/10/1997 | CN- Cơ điện tử 2 K60 | GCAL | ||||||||||||||
ME4992 | ĐATN cử nhân | 20125311 | Phạm Văn Toàn | 09/23/1994 | CN-KT cơ điện tử K57 | DAO | ||||||||||||||
ME4992 | ĐATN cử nhân | 20156757 | Lương Minh Tuấn | 06/17/1997 | CN- Cơ điện tử 1 K60 | CĐT | ||||||||||||||
ME4992 | ĐATN cử nhân | 20146777 | Nguyễn Anh Tuấn | 07/20/1996 | CN- Cơ điện tử 1 K59 | CNCTM | ||||||||||||||
ME4992 | ĐATN cử nhân | 20125341 | Phạm Anh Tuấn | 07/27/1994 | CN-KT cơ điện tử K57 | MCX | ||||||||||||||
ME4992 | ĐATN cử nhân | 20156771 | Tạ Xuân Tuấn | 06/18/1997 | CN- Cơ điện tử 1 K60 | Hình họa | ||||||||||||||
ME4992 | ĐATN cử nhân | 20156805 | Đỗ Thanh Tùng | 11/11/1997 | CN- Cơ điện tử 1 K60 | GCAL | ||||||||||||||
ME4992 | ĐATN cử nhân | 20156861 | Nguyễn Quốc Việt | 06/03/1997 | CN- Cơ điện tử 1 K60 | CĐT | ||||||||||||||
ĐATN cử nhân | ||||||||||||||||||||
ME4993 | ĐATN cử nhân | 20159673 | Lê Văn Dung | 05/23/1996 | Cơ khí (Vũng Áng) – K59 | HÀN | ||||||||||||||
ME4993 | ĐATN cử nhân | 20135104 | Nguyễn Mạnh Bảo | 10/15/1994 | CN-CTM 02 K58 | Dao | ||||||||||||||
ME4993 | ĐATN cử nhân | 20159668 | Dương Văn Bình | 10/20/1996 | Cơ khí (Vũng Áng) – K59 | HÀN | ||||||||||||||
ME4993 | ĐATN cử nhân | 20146065 | Nguyễn Thế Bôn | 09/24/1996 | CN- CTM K59 | CNCTM | ||||||||||||||
ME4993 | ĐATN cử nhân | 20135158 | Nguyễn Thành Chung | 02/28/1995 | CN-CTM 02 K58 | Dao | ||||||||||||||
ME4993 | ĐATN cử nhân | 20135161 | Phạm Văn Chung | 10/20/1995 | CN-CTM 02 K58 | MMS | ||||||||||||||
ME4993 | ĐATN cử nhân | 20135308 | Trần Văn Đại | 03/12/1995 | CN-CTM 02 K58 | CNCTM | ||||||||||||||
ME4993 | ĐATN cử nhân | 20125039 | Nguyễn Tuấn Danh | 06/05/1994 | CN-CN chế tạo máy K57 | CNCTM | ||||||||||||||
ME4993 | ĐATN cử nhân | 20149805 | Nguyễn Văn Đức | 07/27/1994 | 58CKHT | HÀN | ||||||||||||||
ME4993 | ĐATN cử nhân | 20146211 | Nguyễn Việt Đức | 05/05/1996 | CN- CTM K59 | MMS | ||||||||||||||
ME4993 | ĐATN cử nhân | 20135283 | Trịnh Nguyễn Việt Dũng | 10/14/1995 | CN-CTM 02 K58 | MCX | ||||||||||||||
ME4993 | ĐATN cử nhân | 20149811 | Nguyễn Văn Huy | 05/07/1994 | 58CKHT | HÀN | ||||||||||||||
ME4993 | ĐATN cử nhân | 20159679 | Lê Đăng Khương | 03/17/1996 | Cơ khí (Vũng Áng) – K59 | CNCTM | ||||||||||||||
ME4993 | ĐATN cử nhân | 20125179 | Vũ Ngọc Lâm | 06/06/1994 | CN-CN chế tạo máy K57 | CNCTM | ||||||||||||||
ME4993 | ĐATN cử nhân | 20146487 | Nguyễn Công Minh | 01/28/1996 | CN- CTM K59 | MMS | ||||||||||||||
ME4993 | ĐATN cử nhân | 20159683 | Nguyễn Đình Nam | 03/18/1996 | Cơ khí (Vũng Áng) – K59 | HÀN | ||||||||||||||
ME4993 | ĐATN cử nhân | 20136056 | Nguyễn Hữu Nam | 05/16/1994 | CN-CTM 02 K58 | GCAL | ||||||||||||||
ME4993 | ĐATN cử nhân | 20156241 | Trần Quang Phú | 08/09/1997 | CN- CTM 2 K60 | CNCTM | ||||||||||||||
ME4993 | ĐATN cử nhân | 20125235 | Phạm Văn Phúc | 02/01/1994 | CN-CN chế tạo máy K57 | CNCTM | ||||||||||||||
ME4993 | ĐATN cử nhân | 20146560 | Đoàn Thị Phương | 04/24/1996 | CN- CTM K59 | CNCTM | ||||||||||||||
ME4993 | ĐATN cử nhân | 20159688 | Phạm Vũ Sang | 04/18/1996 | Cơ khí (Vũng Áng) – K59 | HÀN | ||||||||||||||
ME4993 | ĐATN cử nhân | 20115288 | Phùng Ngọc Sơn | 11/28/1993 | CN chế tạo máy 2 -K56 | CNCTM | ||||||||||||||
ME4993 | ĐATN cử nhân | 20159690 | Lê Khắc Thảo | 04/22/1996 | Cơ khí (Vũng Áng) – K59 | HÀN | ||||||||||||||
ME4993 | ĐATN cử nhân | 20125309 | Nguyễn Đức Toàn | 04/15/1994 | CN-CN chế tạo máy K57 | CNCTM | ||||||||||||||
ME4993 | ĐATN cử nhân | 20149822 | Phan Trọng Tường | 01/06/1994 | 58CKHT | HÀN | ||||||||||||||
ME4993 | ĐATN cử nhân | 20149824 | Đồng Tuấn Vũ | 05/18/1995 | 58CKHT | HÀN | ||||||||||||||
ME4358 | 20110596 | Nguyễn Xuân Phương | KT Cơ điện tử 2-K56 | CUD | ||||||||||||||||
me4366 | ĐATN KSTN | 20143164 | Hoàng Trung Nghĩa | KSTN – Cơ điện tử K59 | CUD | |||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||
ME5115 | ĐATN Kỹ sư CĐT | 20140732 | Nguyễn Kim Duy | Cơ điện tử 2 K59 | CUD | |||||||||||||||
ME5115 | ĐATN kỹ sư CĐT | 20142420 | Nguyễn Trung Kiên | Cơ điện tử 2 K59 | CUD |