Cơ sở vật chất

Cơ sở vật chất

CƠ SỞ VẬT CHẤT VÀ TRANG THIẾT BỊ, MÁY MÓC

1.1. Phòng thí nghiệm

STT Tên phòng thí nghiệm Địa chỉ Mục đích sử dụng
(đào tạo, nghiên cứu)
1 Văn phòng Trung tâm Phòng 210 nhà T. Điều hành chung, phòng họp
2 Xưởng thực hành CNC Phòng 101 nhà T. Đào tạo, nghiên cứu, chuyển giao công nghệ
3 Xưởng thực hành hàn Phòng 110 nhà T. Đào tạo, nghiên cứu, chuyển giao công nghệ
4 Xưởng thực hành nguội Phòng 106B nhà T. Đào tạo, nghiên cứu, chuyển giao công nghệ
5 Xưởng thực hành phay – bào Phòng 106 nhà T. Đào tạo, nghiên cứu, chuyển giao công nghệ
6 Xưởng thực hành tiện Phòng 101B nhà T. Đào tạo, nghiên cứu, chuyển giao công nghệ
7 Phòng phay CNC Phòng 106 nhà B1 Đào tạo, nghiên cứu
8 Phòng tiện CNC Phòng 105 nhà B1 Đào tạo, nghiên cứu
9 Phòng mô phỏng lập trình CNC Phòng 108 nhà B1 Đào tạo, nghiên cứu
10 Phòng thực hành hệ thống tự động hóa SMC Phòng 103 nhà B1 Đào tạo, nghiên cứu

1.2. Danh mục các thiết bị của Trung tâm

TT Tên thiết bị Kiểu SL Địa chỉ
MÁY TIỆN
1 Máy tiện vạn năng 1K62 1 Ban tiện
2 Máy tiện vạn năng 162-1 1 Ban tiện
3 Máy tiện vạn năng 1A616 1 Ban tiện
4 Máy tiện vạn năng 1A616 1 Ban tiện
5 Máy tiện vạn năng 1A616 1 Ban tiện
6 Máy tiện vạn năng 1A616 1 Ban tiện
7 Máy tiện vạn năng T616 1 Ban tiện
8 Máy tiện vạn năng T616 1 Ban tiện
9 Máy tiện vạn năng T616 1 Ban tiện
10 Máy tiện vạn năng T616 1 Ban tiện
11 Máy tiện vạn năng T616 1 Ban tiện
12 Máy tiện vạn năng S1-250-1500 1 Ban tiện
13 Máy tiện CNC SL-153SY 1 Ban CNC
14 Máy tiện CNC X-100 1 Ban CNC
MÁY PHAY
15 Máy phay đứng 679 1 Ban Phay-Bào
16 Máy phay đứng 6H13 II 1 Ban Phay-Bào
17 Máy phay vạn năng 2FWA 1 Ban Phay-Bào
18 Máy phay CNC GV – 503 1 Ban CNC
19 Máy phay ngang 678M 1 Ban Phay-Bào
20 Máy phay vạn năng 6M82 2 Ban Phay-Bào
MÁY BÀO
21 Máy bào SP600 1 Ban Phay-Bào
22 Máy bào B665 1 Ban Phay-Bào
23 Máy bào 735 1 Ban Phay-Bào
24 Máy bào nhỏ DK31.4 1 Ban Phay-Bào
25 Máy bào nhỏ DK31.0 1 Ban Phay-Bào
26 Máy bào nhỏ 678M 1 Ban Phay-Bào
MÁY KHOAN
27 Máy khoan bàn K326 2 Ban Nguội
28 Máy khoan đứng 2A125 1 Ban Nguội
29 Máy khoan đứng 2A125 1 Ban Nguội
30 Máy khoan đứng 2A125 1 Ban Nguội
31 Máy khoan đứng nhỏ TĐ01 1 Ban Nguội
32 Máy khoan đứng 2A125 1 Ban Nguội
MÁY CẮT
33 Máy cắt đá bằng tay 1 Ban Nguội
MÁY NÉN KHÍ
34 Máy nén khí 5,5KW Y1325-2 1 Ban CNC
35 Máy nén khí UV30100 1 Ban CNC
MÁY MÀI
36 Máy mài sắt dụng cụ 3A64 1 Ban Nguội
37 Máy mài 2 đá to 2 Ban Nguội
38 Máy mài 2 đá nhỏ 2 Ban Nguội
MÁY HÀN
39 Máy hàn hồ quang tay nguồn xoay chiều HQ36 1 Ban Hàn
40 Máy hàn hồ quang tay nguồn xoay chiều HQ65 1 Ban Hàn
41 Máy hàn TIG có chức năng hàn hồ quang tay: SAF AVISO 300 AC/DC 7 Ban Hàn
42 Máy hàn MAG/MIG: SAF JUNIOR 403 6 Ban Hàn
43 Máy hàn hồ quang tay nguồn 1 chiều: SAF BUFFALO 500DC 6 Ban Hàn
44 Máy hàn MAG/MIG cuộn dây rời: SAF OPTIMAG 400S 2 Ban Hàn
45 Máy cắt CNC Plasma Multitome CT1503 1 Ban Hàn
46 Máy cắt Plasma cầm tay SAF ZIP 2.0 3 Ban Hàn
47 Trạm hàn khí 7 Ban Hàn
48 Ca bin hàn 7 Ban Hàn
49 Hệ thống hút khói hàn tổng 1 Ban Hàn
50 Hệ cấp khí hàn tổng 1 Ban Hàn
51 Rô bốt hàn AII-V6 Ban Hàn
THIẾT BỊ THỰC HÀNH CƠ ĐIỆN TỬ
52 Bộ lập trình PLC Seimen 6 Ban cơ điện tử
53 Bộ thực hành vi điều khiển Việt nam 14 Ban cơ điện tử
54 Van khí nén các loại STNC Ban cơ điện tử
55 Cảm biến công nghiệp các loại Omron Ban cơ điện tử
56 Bộ thực hành khí cụ điện Việt nam 8 Ban cơ điện tử
57 Trạm thực hành FMS Việt nam 1 Ban cơ điện tử
58 Robot hàn OTC 1 Ban cơ điện tử
59 Trạm nguồn thủy lực Việt nam 1 Ban cơ điện tử

 

1.3. Một số hình ảnh thiết bị của trung tâm Kỹ thuật cơ khí:

1/ Ban cơ điện tử

4.2.1. Hệ thống sản xuất linh hoạt

Người quản lý
Mô tả thiết bị Hệ thống sản xuất linh hoạt gồm 8 trạm:

1.     Trạm phân phối vật gia công

2.     Trạm kiểm tra phôi

3.     Trạm xử lý gia công và phân loại

4.     Trạm cánh tay khí nén

5.     Trạm lắp ráp sản phẩm

6.     Trạm cánh tay khí nén

7.     Trạm lưu kho sản phẩm

8.     Trạm điều khiển và giám sát trung tâm

Thông số kỹ thuật Tất cả các trạm đều gồm 3 mô đun:

1.     Bảng điều khiển

2.     Khối PLC Simatics S7-200 và mạch điện tử

3.     Dẫn động điện và hệ thống điện-khí nén

Ghi chú

 

4.2.2. Kỹ thuật điện trong Cơ điện tử

Người quản lý
Mô tả thiết bị Các bàn thực hành kỹ thuật điện được trang bị các bộ cung cấp nguồn điện và thiết bị thử nghiệm
Thông số kỹ thuật –       Bộ cấp nguồn điện 3 pha

–       Atomat 3 pha

–       Circuit breaker 3 phase

–       Bộ cấp nguồn điện 1 pha

–       Đồng hồ đo điện áp và đo dòng

–       Voltmeter and ammeter

–       Bộ cấp nguồn điện AC/DC: 5 V, 12V, 24V DC

–       Đèn báo hiệu và còi thử

Ghi chú  

 

 

4.2.3. Bộ điều khiển logic khả lập trình (PLC) – Simatic S7-200/300- Bộ thực hành vi điều khiển

Người quản lý
Mô tả thiết bị vi xử lý –   Bộ thí nghiệm vi điều khiển 8051

–   Bộ thí nghiệm vi điều khiển AVR

–   Bộ thí nghiệm vi điều khiển PIC

–   Bộ thí nghiệm vi điều khiển tổng hợp

–   Board giao tiếp máy tính

–   Bộ đào tạo xử lý tín hiệu số

–   Bộ đào tạo về ASIC

Mô tả thiết bị PLC –   Bộ thí nghiệm LOGO

–   Bộ thí nghiệm PLC S7-200

–   Bộ thí nghiệm PLC S7-300

Ghi chú

 

4.2.4. Robot công nghiệp

 

 

Người quản lý
Mô tả thiết bị ROBOT HÀN OTC AII-V6
Thông số kỹ thuật  Robot Manipulator AII-V6

Số bậc tự do:                      6

Tải nâng lớn nhất:                6 kg

Bán kính làm việc lớn nhất: 1402 mm

Độ chính xác lặp lại:          ±0,08mm

Encoder :                    tuyệt đối

Dẫn động:                  Động cơ sec vô AC

Công suất:                  2600W

Vận tốc lớn nhất J1;J2;J3: 2100 /s

Vận tốc lớn nhất J4;J5:      4200 /s

Vận tốc lớn nhất J6:           6200 /s

Trọng lượng robot :     160 kg

Bộ điều khiển robot:    AX21

– Model: AX21-EV0000

– Ser No: L20400YZ5987205

– Điện áp: 3pha AC 200/220V,50/60HZ, 3KVA

– Trọng lượng: 78 kg

Ghi chú

Thiết bị hàn- cắt bằng tay

Người quản lý
Mô tả thiết bị Máy hàn TIG; MIG/MAG; Hồ quang tay; Cắt Plasma; Tủ sấy que hàn
Thông số kỹ thuật – Model:

– Ser No:

– Điện áp: 3pha AC 200/220V,50/60Hz

– Trọng lượng:

Ghi chú

Thiết bị cắt Plasma CNC

Người quản lý
Mô tả thiết bị Thiết bị cắt Plasma tự động có điều khiển CNC
Thông số kỹ thuật – Điện áp: 3pha AC 200/220V,50/60Hz

– Dải cắt : 1200x1700x16mm

– Nguồn plasma: Zip 5.0

– Xuất sứ: Pháp

– Phần mềm CAD/CAM: Tagio

Ghi chú

Máy Tiện vạn năng

Người quản lý
Mô tả thiết bị Máy Tiện vạn năng
Thông số kỹ thuật – Điện áp: 3 pha AC 380 VAC,50/60Hz

– Dải cắt : D200x700mm

– Xuất sứ: Việt Nam, Trung Quốc, Triều Tiên

Ghi chú

Máy Phay vạn năng

Người quản lý
Mô tả thiết bị Máy Phay vạn năng
Thông số kỹ thuật – Điện áp: 3 pha AC 380 VAC,50/60Hz

– Dải cắt : 500x700mm

– Xuất sứ: Việt Nam, Trung Quốc, Triều Tiên

Ghi chú

Máy bào

Người quản lý
Mô tả thiết bị Máy bào
Thông số kỹ thuật – Điện áp: 3 pha AC 380 VAC,50/60Hz

– Dải cắt : 300x500mm

– Xuất sứ: Việt Nam, Trung Quốc, Triều Tiên

Ghi chú

Máy Khoan đứng- cần

Người quản lý Đặng Văn Hải
Mô tả thiết bị Máy Khoan đứng
Thông số kỹ thuật – Điện áp: 3 pha AC 380 VAC,50/60Hz

– Dải cắt : D50x700mm

– Xuất sứ: Việt Nam, Trung Quốc, Triều Tiên

Ghi chú